-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in hóa đơn in kim Antech AP 250C
3.980.000₫
Mô tả :
- Khổ giấy : 76mm
- Chế độ : in kim với 9 kim
- Cắt giấy : Có
- Tốc độ : 4.5line/s
- Giao tiếp : chuẩn USB, có thể chọn thêm Ethernet
- Độ bền đầu in : 10 triệu dòng hoặc tương đương 300 triệu điểm in
Máy in kim Antech AP 250C
- Khổ giấy : 76mm
- Chế độ : in kim với 9 kim
- Cắt giấy : Có
- Tốc độ : 4.5line/s
- Giao tiếp : chuẩn USB, có thể chọn thêm Ethernet
- Độ bền đầu in : 10 triệu dòng hoặc tương đương 300 triệu điểm in
Công nghệ dẫn đầu trong xu hướng toàn cầu hóa , Nhanh, Gọn, Thuận tiện và chất lượng cao. Các sản phẩm phân phối bởi Công Ty An Việt được sản xuất trên nền tảng công nghệ dẫn đầu thế giới cùng với dịch vụ Bán hàng vượt mong đợi như
- Bảo hành trong 1h.
- Hoàn tiền 200.000 vnđ khi quý khách mang sản phẩm lỗi đến trung tâm bảo hành , hoặc đại lý ủy quyền trên toàn quốc nếu sản phẩm mua lỗi trong 6 tháng đầu tiên, sản phẩm lỗi được đổi mới.
- Hỗ trợ đặc biệt cả trong trường hợp rủi do : chập cháy nổ, rơi vỡ ….
|
Model : AP 250C |
|
|
57mm impact dot matrix printer |
|
|
Printing details |
|
|
Printing method |
9-Pin serial impact dot-matrix printing |
|
Paper width |
76mm +- 0.5mm |
|
Resolution |
400dots/line |
|
Printing speed |
4.5line/sec |
|
Interface |
Serial/parallel/USB/LAN |
|
Printing paper |
76mm or 58mm |
|
LineSpacing |
4.23mm |
|
Column number |
76mm paper:FontA-33columns 35columns/FontB-40columns 42columns/Simplified Chinese,traditional Chinese-21columns 22columns |
|
Character size |
ANK,FontA:9¡Á9dots,FontB:7¡Á9dotsSimplified Chinese,traditional Chinese:16¡Á16dots |
|
Barcode Character |
|
|
Extension character sheets |
PC437/Katakana/PC850/PC860/PC863/PC865/ |
|
Cash drawer |
|
|
Cash drawer control |
DC 24V/1A |
|
Power supply |
|
|
Power supply |
Input:AC 110V/220V,50~60Hz |
|
Power adapter |
Output:DC 24V/2.5A |
|
Physical characteristics |
|
|
Weight |
1.36kg |
|
Dimension |
230X146X145mm |
|
Environmental Requirements |
|
|
Working environment |
temperature (0~45¡ăc) humidity(10~80%) |
|
Storage environment |
temperature (-10~60¡ăc) humidity(10~90%) |
|
Lifetime : |
|
|
Reliability |
10 Million Lines |
|
|
|