Máy in mã vạch Gprinter GP-1824TC - 203dpi (USB+ RS232, Cutter)

5.790.000₫

Mô tả :

Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp- in nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi, Độ rộng in tối đa: 104mm, Tốc độ in tối đa: 6ips, Dao cắt tự động tích hợp, Chiều dài nhãn in tối đa: 2286mm, Kết nối: USB+Parallel+Serial
Cảm biến tem: Reflective and Transmissive Sensors (adjustable)
Bộ nhớ vật lý: SDRAM: 8MB, FLASH: 4MB

Số lượng
- +

Máy in mã vạch Gprinter GP-1824TC - 203dpi (USB+ RS232, Cutter)

Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp- in nhiệt gián tiếp
Độ phân giải: 203dpi, Độ rộng in tối đa: 104mm, Tốc độ in tối đa: 6ips, Dao cắt tự động tích hợp, Chiều dài nhãn in tối đa: 2286mm, Kết nối: USB+Parallel+Serial
Cảm biến tem: Reflective and Transmissive Sensors (adjustable)
Bộ nhớ vật lý: SDRAM: 8MB, FLASH: 4MB

Thiết kế cấu trúc chắc chắn và bền tích hợp dao cắt tự động,thuận lợi hơn cho việc in ấn tem nhãn

Phụ kiện dao cắt tích hợp sẵn theo máy nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng cắt nhãn, tiết kiệm việc xé giấy thủ công và sử dụng tiết kiệm sức lao động hơn.

Có thể chuyển đổi chức năng in đa chức năng in truyền nhiệt hoặc in nhiệt theo ý muốn

Cảm biến tự động với 2 sensor kép, định vị chính xác hơn, nội dung in của từng tem đúng vị trí cần cắt theo khổ tự định nghĩa của người dùng.

Nắp máy có thiết kế cửa sổ trực quan, bạn có thể nhìn thấy nhãn in trong máy còn nhiều hay ít mà không cần mở nắp trên của máy.

Máy rất phù hợp với việc in nhãn vải gắn cổ áo, nhãn HDSD quần áo, vé xem phim, Nhãn trong bán lẻ giá kệ hàng hóa trong siêu thị

Xem các ứng dụng cho của máy in Gprinter GP-1824TC

Ứng dụng Ngành may mặc: in nhãn thương hiệu, nhãn HDSD…

Ứng dụng Ngành y tế: đăng ký, nhãn đeo tay, nhãn mẫu, nhãn thuốc, quản lý tài sản cố định, nhãn khám sức khỏe.

Ứng dụng Ngành bán lẻ: nhãn hàng hóa và thẻ giá.

Ứng dụng Ngành Logistics: đơn hàng hỏa tốc, nhãn mác vận chuyển đơn hàng.

Ứng dụng Ngành kho hàng: nhãn vị trí. Nhãn bổ sung, nhãn phân loại kệ kho hàng.

Ứng dụng Ngành chính phủ: quản lý tài liệu, quản lý tài sản cố định.

Ứng dụng Ngành sản xuất: nhãn kiểm tra sản phẩm, nhãn QA, thẻ quần áo, nhãn trang sức.

 

Thông số kỹ thuật

CHẾ ĐỘ IN

Phương pháp in

 Truyền nhiệt gián tiếp / trực tiếp

 Tốc độ in

 6inch/s(51-152mm/s)

 Cổng giao tiếp

 USB+Parallel+Serial(1824TC);

 USB+Parallel+Serial+Ethernet(1835TC)

 Độ phân giải

 203 DPI (1824TC);

 300 DPI (1835TC)

 Dot Size

 0.125x0.125mm(1mm=8dots)

 Chiều rộng nhãn in

 104mm(4.09")or 108mm(4.25")

 Độ dài nhãn tối đa

 2286mm(90")

 Bộ nhớ RAM

 SDRAM: 8MB, FLASH: 4MB

 

TÍNH CHẤT VẬT LÝ

Kích thước

278x210x180mm(WxDxH)

Trọng lượng máy in

2.09KG

Nhiệt độ hoạt động

Nhiệt độ: 5~45℃(41~104℉),  Độ ẩm: 25~85%RH

Bảo quản

Nhiệt độ: -10~50℃(-10~140℉),  Độ ẩm: 10%~90%RH

Pulse excitation

1x108 Pulses

Độ bền đầu in

50KM

Nguồn điện

Đầu vào: AC 110V/240V Đầu ra : DC24V/2.5A, 60W

 

TÍNH CHẤT RIBBON

Đường kính Ribbon

Tối đa 67 mm

Chiều dài Ribbon

Tối đa 300m

Lõi Ribbon

1 inch (25.4 mm)

Độ rộng Ribbon

Max. 110 mm,Min. 30 mm

Bề mặt tiếp xúc Ribbon

Phía mặt ngoài ( Out)

 

MEDIA

Media Roll OD

127mm(5")

Các chế độ in

Liên tục, điểm đánh dấu đen, Gap, đục lỗ…etc.

Media Rolling Up Method

Printing side outward rolling

Media Width

Max.120mm(4.72") Min.20mm(0.78")

Media Thickness

Max.0.254mm(10mil) Min.0.06mm(2.36mil)

Media Roll Core Size

25.4mm~38mm(1"~1.5")

Media Gap

Min.2 mm(0.09")

Label Length

10~2286mm(0.39"~90")=

Hotline 0938474948 - 0938264134