-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in mã vạch Citizen CL-S700 203 dpi
25.490.000₫
Mô tả :
Dòng máy in Citizen CL-S700 với cấu trúc bền bỉ và độ bền cao , với kết cấu thiết kế vỏ kim loại chắc chắn cùng với bảng điểu khiển có màn hình LCD thân thiện có nút điều chỉnh cho phép máy in chuyển đổi qua lại giữa hai chế độ Datamax và Zebra...Có hệ thống định vị và kiểm soát hoạt động của Ribbon (ARCP) giúp căng thẳng ribbon, giảm thiểu sự trượt và nhăn của Ribbon.
Máy in mã vạch Citizen CL-S700 203 dpi
Dòng máy in Citizen CL-S700 với cấu trúc bền bỉ và độ bền cao , với kết cấu thiết kế vỏ kim loại chắc chắn cùng với bảng điểu khiển có màn hình LCD thân thiện có nút điều chỉnh cho phép máy in chuyển đổi qua lại giữa hai chế độ Datamax và Zebra...Có hệ thống định vị và kiểm soát hoạt động của Ribbon (ARCP) giúp căng thẳng ribbon, giảm thiểu sự trượt và nhăn của Ribbon.
Bảng điều khiển với màn hình hiển thị LCD phía trước.
Có thể in nhiệt trực tiếp hoặc in nhiệt gián tiếp.
In cực nhanh với tốc độ 10 ips.
Đối với dòng máy in nhiệt gián tiếp thì ribbon có thể dài 450m.
Sử dụng cơ chế in Metal Hi-Lift ™ .
Vỏ máy được thiết kế bằng thép rất chắc chắn.
Tương thích với Windows ™ 2000, XP, và Vista.
Đối với dòng in nhiệt gián tiếp: Có hệ thống định vị và kiểm soát hoạt động của Ribbon (ARCP) giúp căng thẳng ribbon, giảm thiểu sự trượt và nhăn của Ribbon.
Kích thước cuộn giấy 8-inch (200mm).
Với dòng máy có sẵn 300 dpi (CL-S703).
Tùy chọn cổng giao tiếp Ethernet.
Tùy chọn bộ phận bóc tem và dao cắt.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đặc tính | Giá trị |
---|---|
Phương thức in | In nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp. |
Độ rộng in được | 4.1" (10.4 cm -max) |
Độ phân giải | 203 dpi /300 dpi (CL-S703) |
Tốc độ in | 10 ips max. / 7 ips max. |
Hỗ trợ mã vạch | Code3of9, UPC-A, UPC-E, EAN-13(JAN-13), EAN-8(JAN-8), Interleaved 2 of 5, Code 128, HIBC, CODABAR(NW-7), Plessey, CASE CODE, UPC2DIG ADD, UPC5DIG ADD, Code 93, Telepan, ZIP , UCC/EAN128, FIM 2-Dimensional: UPS Maxi Code, PDF-417, Data Matrix, QRCode, Aztec, RSS |
Bộ nhớ | DRAM: 16 MB Flash: 4 MB |
Cổng giao tiếp | Parallel: Standard (1284 compliant), RS232C: Standard (up to 115,200 bps), USB: Standard (version 1.1), (DT: USB & Serial only) Ethernet: Optional Internal (10/100 base T) |