-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in mã vạch Honeywell M-Class MK II
Liên hệ
Mô tả :
Máy In Mã Vạch Datamax M-Class Mark II của hãng Honeywell là dòng máy in mã vạch chuẩn công nghiệp với kích thước nhỏ gọn, hiệu suất vượt trội đáp ứng yêu cầu gắt gao của môi trường công nghiệp. Datamax Oneil M-Class Mark II với những đặc tính kỹ thuật tiêu chuẩn mạnh cùng với đa dạng các tùy chọn thích hợp đáp ứng các môi trường kho bãi, y tế, hậu cần và bán lẻ.
Máy in mã vạch Honeywell M-Class MK II
Máy in công nghiệp, chất lượng vượt trội.
Máy In Mã Vạch Datamax M-Class Mark II của hãng Honeywell là dòng máy in mã vạch chuẩn công nghiệp với kích thước nhỏ gọn, hiệu suất vượt trội đáp ứng yêu cầu gắt gao của môi trường công nghiệp. Datamax Oneil M-Class Mark II với những đặc tính kỹ thuật tiêu chuẩn mạnh cùng với đa dạng các tùy chọn thích hợp đáp ứng các môi trường kho bãi, y tế, hậu cần và bán lẻ.
Tính năng của M-Class Mark II
Cấu tạo chắc chắn: Khung sườn được thiết kế bằng kim loại chắc chắn, định hình sản phẩm cứng cáp đem lại độ tin cậy cao. Bên ngoài có cửa sổ hiển thị dễ dàng quan sát hoạt động máy bên trong.
Màn hình hiển thị rộng, được thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, đa ngôn ngữ đáp ứng yêu cầu sử dụng của người dùng.
Dễ dàng Tích hợp - Nâng cấp và Bảo trì
Nhờ thiết kế kiểu modul linh hoạt, và cấu hình đơn giản, M-Class có thể nhanh chóng tích hợp cũng như thay thế các bộ phận hoặc dễ dàng cài đặt thêm các tùy chọn khi gặp các yêu cầu thay đổi của công việc. Ngoài ra, các tùy chọn cài đặt trường như máy cắt, cảm biến vỏ và khả năng truyền nhiệt có thể được thêm vào dễ dàng để nâng cấp máy in cơ bản.
Tích hợp sẵn với RFID
Hỗ trợ cấu hình RFID UHF và HF cho các yêu cầu hiện tại hoặc trong tương lai, tiết kiệm chi phí trong hiện tại và tương lai của bạn.
Thông số kỹ thuật
Model | M-4206 | M-4210 | M-4308 |
---|---|---|---|
Công nghệ in: | Direct thermal / Thermal transfer (optional) | ||
Tốc độ in | 6 IPS | 10 IPS | 8 IPS |
Độ phân giải: | 203 DPI | 203 DPI | 300 DPI |
Độ rộng có thể in: | 4.25” (108mm) | 4.25" (108mm) | 4.25" (108mm) |
Độ rộng của giấy: | 0.75” - 4.65" (19mm - 118 mm) |
0.75” - 4.65" (19mm - 118 mm) |
0.75” - 4.65" (19mm - 118 mm) |
Bộ nhớ: | 8MB DRAM; 4MB Flash | 16MB DRAM; 8MB Flash | 16MB DRAM; 8MB Flash |
Bộ xử lý: | Dragonball 100Mhz | Dragonball 150Mhz | Dragonball 150Mhz |
Lọai Mã vạch : | Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |