Máy in mã vạch Honeywell PM23c

Liên hệ


Mô tả :

Máy in mã vạch Intermec PM23c sở hữu đường nét thiết kế bo cong hiện đại và tiết chế cho nhỏ gọn tối ưu, thân cùng khung máy bằng kim loại bền chắc, độ phân giải 203dpi, 300dpi và 406dpi với bản in chiều rộng lần lượt 56mm, 64mm (406dpi) và đạt tốc độ in 12ips, 10ips cho 406dpi. Máy in PM23c tương tác với người dùng dễ dàng với màn hình cảm ứng dễ quan sát, đèn led kết hợp với nút nhấn, lý tưởng in tem nhãn cho ngành công nghiệp chế tạo, kho vận, vận tải và bán lẻ.

Máy in mã vạch Honeywell PM23c

Máy in mã vạch Intermec PM23c sở hữu đường nét thiết kế bo cong hiện đại và tiết chế cho nhỏ gọn tối ưu, thân cùng khung máy bằng kim loại bền chắc, độ phân giải 203dpi, 300dpi và 406dpi với bản in chiều rộng lần lượt 56mm, 64mm (406dpi) và đạt tốc độ in 12ips, 10ips cho 406dpi. Máy in PM23c tương tác với người dùng dễ dàng với màn hình cảm ứng dễ quan sát, đèn led kết hợp với nút nhấn, lý tưởng in tem nhãn cho ngành công nghiệp chế tạo, kho vận, vận tải và bán lẻ.


Thiết kế hiện đại, cứng cáp, nhỏ gọn tối ưu
Máy in mã vạch Intermec PM23c có thân hình nhỏ gọn và nhẹ, được thiết kế với đường nét tỷ mỹ đẹp mắt, các góc cạnh được bo nhẹ tạo nên sự mềm mại, mặt trước của máy vuốt cong nhìn đậm phong cách thiết bị công nghệ cao. Khung sườn máy được gia công kiên cố bằng kim loại bền chắc, nắp máy đóng mở dễ dàng nhẹ tay cho cảm giác người dùng tốt.

Tương tác tối ưu qua màn hình cảm ứng, nút nhấn, đèn led
Intermec PM23c tương tác với người dùng trực tiếp qua màn hình cảm ứng màu cho thao tác dễ dàng, kết hợp với các nút nhấn có độ nhạy tốt và đèn led hiển thị rõ ràng, hỗ trợ người sử dụng trong quá trình hiệu chỉnh nhanh mà không bị nhầm lẫn giữa các phím.


Tùy chọn thêm độ phân giải đầu in 300dpi, 406dpi
Máy in mã vạch Intermec PM23c sở hữu đầu in nhiệt công nghệ in gián tiếp và in gián tiếp với độ phân giải tiêu chuẩn 203dpi, tùy chọn nâng cao với phiên bản 300dpi và 406dpi để cho những bản in rõ nét khi với nội dung mật độ cao cho độ rõ nét tối ưu hơn với bản in chiều rộng tối đa 56mm và 64mm dành cho độ phân giải 406dpi.


Hiệu suất in đạt tốc độ tối đa 300mm/s, 250mm/s
Intermec PM23c thuộc danh mục máy in mã vạch công nghiệp nên ngoài nội thất thân máy được thiết đạt chuẩn. Ngoài ra còn sở hữu cấu hình mạnh với bộ nhớ 128MB SDRAM, 128MB Flash ROM và cho tùy chọn bộ nhớ USB lên nhiều GB và với đầu in nhiệt độ phân giải ba cấp 203dpi, 300dpi và 406dpi cho tốc độ in đạt tối đa 300mm/s, 250mm/s lần lượt in chiều rộng tối đa 56mm và 64mm cho 406dpi với chất lượng bản in với ngôn ngữ IPL, ZPL-II, DPL.


Cổng giao tiếp theo máy USB, RS232, Ethernet và tùy chọn: Parallel
Máy in mã vạch Intermec PM23c thuộc hãng Honeywell có hỗ trợ nhiều cổng giao tiếp mặc định kèm trên máy như cổng USB, RS232 và Ethernet để người dùng chia sẻ tài nguyên máy in hạn chế kinh phí trang bị mua thêm thiết bị mới, đáp ứng linh hoạt trong hoạt động in ấn tem nhãn mọi lúc và tùy chọn thêm giao tiếp cổng Parallel để tích hợp theo giải pháp của nhà đầu tư.

Chứa cuộn giấy tem decal và ribbon mực có dung lượng lớn
Intermec PM23c là máy in mã vạch được trang bị cảm biến (sensor) ngoài có các chức năng Gap, notch, black mark để in nhiều định dạng tem nhãn, còn in được nhiều chất liệu ruy băng mực từ dạng Wax, Wax-Resin đến Resin để đáp ứng linh hoạt và đầy đủ nhu cầu in tem nhãn ngày càng đa dạng của khách hàng. Sức chứa cuộn giấy tem có chiều dài 100m và ribbon mực có chiều dài lên đến 300m.

Lý tưởng in tem cho ngành công nghiệp chế tạo, kho vận, vận tải và bán lẻ
Intermec PM23c sở hữu hàng loạt những tính năng cũng như nền tảng thiết kế tiêu biểu của ngành công nghiệp, như mã hóa các chuẩn barcode 1D, 2D, in chiều rộng 56mm cho độ phân giải 203dpi, 300dpi và 64mm cho 406dpi. Máy in mã vạch Intermec PM23c lý tưởng in tem nhãn cho các các ngành công nghiệp bán lẻ, vận tải, kho vận và chế tạo với không gian sử dụng giới hạn.

Thông số kỹ thuật

Đặc tính Giá trị
Giao tiếp tiêu chuẩn: Ethernet 10/100 Mbps, RS-232, lên tới 115.2 kB/s
Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS
IPL: XON/XOFF, Intermec Std. Protocol
USB 2.0, USB Host (X1 on PM23C)
Giao tiếp tuỳ chọn: Parallel IEEE 1284
Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS232/422/485 port)
Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 và 20mA Current Loop
Dual USB Host
Wireless: IEEE 802.11 b/g/n + Bluetooth, Wi-Fi Certified, CCX (Cisco®) version 4 Certified, Static WEP (64 bit and 128 bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAP-FAST), WPA (TKIP/CCKM Personal và Enterprise, WPA2 (AES-CCMP/CCKM Personal và Enterprise), Tùy chọn đa anten tiêu chuẩn công nghiệp cho độ bao phủ tối đa
Hỗ trợ giao thức: TCP/IP-suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP – (private enterprise MIB included), SMTP.
Hỗ trợ IPv4 and IPv6.
Cấu hình "No-touch" thông qua chip nhúng RFID
Bộ nhớ: SDRAM: 128MB, Flash ROM: 128MB
Bộ nhớ/Bộ nhớ lưu trữ mở rộng: Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT32)
Độ rộng in tối đa: Tối đa với độ phân giải 203dpi: 56 mm (2.2 in)
Tối đa với độ phân giải 300 dpi: 56 mm (2.2 in)
Tối đa với độ phân giải 406 dpi: 64 mm (2.5 in)
Cảm biến: Gap, notch, black mark, continuous
Độ rộng của giấy: Độ rộng lớn nhất/nhỏ nhất: 68.6mm/2.7 in (19.05mm/0.75in)
Loại giấy: Tem nhãn và thẻ, nhãn lột và không lột
Kiểu giấy: Giấy cuộn hoặc fanfold
Đường kính cuộn giấy lớn nhất: Long Door: 152 mm (6 in)
All Other Doors: 213 mm (8.38 in)
Lõi giấy: 38-76 mm (1.5-3 in)
Tốc độ in: In với độ phân giải 203/300 dpi: 100-300 mm/s (4-12 ips)
In với độ phân giải 406 dpi: 100-250 mm/s (4-10 ips)
Độ phân giải: Độ phân giải 203 dpi: 8 dots/mm
Độ phân giải 300 dpi: 11.8 dots/mm
Độ phân giải 406 dpi: 16 dots/mm
Loại nguyên liệu Ribbons: Đường kính cuộn tối đa: 61 mm (2.40 in), 229 m
Đường kính lõi: Core ID: 25 mm (1 in)
Loại ribbon: Wax, mid-range, resin
Loại nguyên liệu RFID: Tiêu chuẩn RFID và tần số: 18000-6C / EPC Class 1 Generation 2 865-928 MHz radio được cấu hình dựa trên qui định UHF RFID từng khu vực bao gồm FCC và ETSI. Liên hệ đơn vị có thẩm quyền tại khu vực để biết được thông tin quy định hiện hữu
Loại mã vạch hỗ trợ: Hỗ trợ tất cả các loại mã một chiều và hai chiều tiêu chuẩn
Ngôn ngữ điều khiển máy in: IPL, DP, ZSim (ZPL), DSim (DPL)
XML cho phép sử dụng với SAP® AII và Oracle® WMS
Ứng dụng / Drivers: InterDriver™ Windows printer driver
ntermec Certified Device Types for SAP®
Gói chương trình của Intermec giúp  thiết kế và in nhãn
Ngôn ngữ Smart Printing: Intermec C# cho máy in
Smart Printing Developer Resource Kit
Xây dựng ứng dụng tương thích trên mội trường phát triển .NET
Intermec Fingerprint
Sử dụng Intermec Fingerprint ApplicationBuilder (IFAB)
Hotline 0938474948 - 0938264134