-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in mã vạch Honeywell PM43/PM43c
24.400.000₫
Mô tả :
- - Kích thước lớn, màu sắc, màn hình cảm ứng cơ chế bảo vệ hoặc biểu tương giao tiếp người dùng
- - Cấu hình “No-touch”, có thể được kích hoạt
- - CCX và Wifi-certified đăng ký sẵn trong máy in với tiêu chuẩn IPv6
Máy in mã vạch Honeywell PM43/PM43c
Máy in công nghiệp tầm trung PM43/PM43C là giải pháp cho một phạm vi ứng dụng rộng như trung tâm phân phối/kho bãi và môi trường sản xuất.
Sẵn sàng triển khai nhanh chóng trong bất kỳ môi trường nào.
- - Kích thước lớn, màu sắc, màn hình cảm ứng cơ chế bảo vệ hoặc biểu tương giao tiếp người dùng
- - Cấu hình “No-touch”, có thể được kích hoạt
- - CCX và Wifi-certified đăng ký sẵn trong máy in với tiêu chuẩn IPv6
Đáng tin cậy - Tối đa hóa thời gian hoạt động, với kinh nghiệm 40 năm trong ngành sản xuất máy in
- - Đặc điểm Precision Print cho chất lượng mã vạch ổn định và chính xác tuyệt đối
- - Giao tiếp web đa ngôn ngữ được nhúng vào mỗi máy in, đơn giản hóa việc theo dõi máy
- - Kết cấu công nghiệp vững chắc với cấu trúc, khung cửa kim loại có thể khóa bảo vệ nguyên liệu in bên trong
Hiệu suất và hiệu quả với cách sử dụng đơn giản
- - Nhanh nhất trong các sản phẩm cùng lớp
- - Khả năng lập trình mạnh mẽ và cho phép kết nối trực tiếp đến thiết bị ngoại vi
- - Đầy đủ tùy chọn giao tiếp thường có của các dòng máy in khác trên thị trường
Thông số kỹ thuật
Hãng |
Honeywell |
Model |
PM43 |
Công nghệ in |
In nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải |
203 dpi 300 dpi 406 dpi |
Tốc độ in |
203, 300 dpi: 100–300 mm/s (4–12 ips) 406 dpi: 100–250 mm/s (4–10 ips) |
Độ rộng in |
203 dpi: 108 mm (4.25 in) 300 dpi: 106 mm (4.17 in) 406 dpi: 104 mm (4.09 in) |
Kết nối |
*Giao diện chuẩn: Ethernet 10/100 Mbps RS-232, up to 115.2 KB/s Supported Serial Protocols: Fingerprint/Direct Protocol: XON/XOFF, ENQ/ACK, DSR/DTR, RTS/CTS IPL: XON/XOFF, Honeywell Std. Protocol USB 2.0 USB Host (X1 on PM23c/PM43c, X2 on PM43) *Tùy chọn: Parallel IEEE 1284 Industrial Interface (8 digital in/out, 4 analog relays, 1 RS-232/422/485 port) Dual Serial ports RS-232, RS-422, RS-485 and 20 mA Current Loop Dual USB Host *Không dây: IEEE 802.11 a/b/g/n + Bluetooth Wi-Fi Certified, CCX (Cisco) version 4 Certified Static WEP (64-bit and 128-bit), Dynamic WEP (TLS, TTLS, PEAP, LEAP, EAP-FAST), WPA (TKIP/ CCKM Personal and Enterprise), WPA2 (AESCCMP/CCKM Personal and Enterprise) Multiple industrial antenna options for maximized coverage *Giao thức được hỗ trợ: TCP/IP suite (TCP, UDP, ICMP, IGMP), LPR/ LPD, FTP, BOOTP, DHCP, HTTP, SNMPv1/2c/3, SNMP-MIBII supported – over UDP/IP (private enterprise MIB included), SMTP Supports IPv4 and IPv6 |
Giao diện người dùng |
On Color Touch LCD and Web Interface: English, Russian, German, French, Portuguese, Spanish, Italian, Korean, Simplified and Traditional Chinese |
Bộ nhớ |
64 MB Flash 64 MB SDRAM |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: +5°C to +40°C Độ ẩm hoạt động: 10 đến 80%, không ngưng tụ Nhiệt độ lưu trữ: -20°C to +70°C Độ ẩm lưu trữ: 10 đến 90% không ngưng tụ |
Kích thước |
Chiều dài: 483 mm Chiều rộng: 284 mm Chiều cao: 295 mm |
Trọng lượng |
15.82 kg |