-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in mã vạch, in tem nhãn Datamax M4210
22.420.000₫
Mô tả :
M-Class Mark II bao gồm những đặc tính kỹ thuật tiêu chuẩn mạnh cùng với đa dạng các tùy chọn linh hoạt để đáp ứng được phạm vi rộng nhất của những ứng dụng.
Có cấu tạo kim loại chắc chắn, màn hình hiển thị rộng và thiết kế dạng module, M-Class là dòng máy in hơn một bước so với các đối thủ. Khung sườn được thiết kế bằng thép đúc định hình cứng cáp đem lại độ tin cậy cao. Màn hình hiển thị tạo nên tính dễ sử dụng thông qua các menu đơn giản cho mọi trình độ người dùng.
Máy in mã vạch, in tem nhãn Datamax M4210
Máy in mã vạch Datamax M4210
M-Class Mark II bao gồm những đặc tính kỹ thuật tiêu chuẩn mạnh cùng với đa dạng các tùy chọn linh hoạt để đáp ứng được phạm vi rộng nhất của những ứng dụng.
Có cấu tạo kim loại chắc chắn, màn hình hiển thị rộng và thiết kế dạng module, M-Class là dòng máy in hơn một bước so với các đối thủ. Khung sườn được thiết kế bằng thép đúc định hình cứng cáp đem lại độ tin cậy cao. Màn hình hiển thị tạo nên tính dễ sử dụng thông qua các menu đơn giản cho mọi trình độ người dùng. Nhờ thiết kế kiểu module linh hoạt, M-Class có thể nhanh chóng khi thay thế các bộ phận hoặc dễ dàng cài đặt thêm các tùy chọn khi gặp các yêu cầu thay đổi của công việc.
M-Class đem lại tốt nhất về tính năng và hiệu suất trong các dòng máy.
Tính năng sử dụng
In nhiệt các mã vạch, ký tự, và hình ảnh
Đầu in mỏng với IntelliSEAQ™ (Điều chỉnh năng lượng tuần tự đảm bảo chất lượng in)
Bộ nhớ RAM 8/16 MB (M-4206/M-4210), bộ nhớ Flash tải chương trình 4/8 MB (M-4206/M-4210)
Cổng Serial RS-232, Parallel, USB, parallel IEEE 1284 bi-directional
Giao tiếp chuẩn parallel, serial cho phép tích hợp dễ dàng vào hệ thống
Hỗ trợ giấy Gap, Notch, và Reflective
Dễ dàng điều chỉnh nhận giấy
Lắp giấy & ribbon đơn giản.
Thông số kỹ thuật
Đặc tính kỹ thuật
- Công nghệ in :Truyền nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt qua Ruy băng
- Độ phân giải:203 DPI
- Tốc độ in :6ips (6 inches/giây)
- Bộ nhớ:8MB DRAM; 4MB Flash
- Độ rộng có thể in :4.25” (108mm)
- Cổng giao tiếp
- Độ rộng của giấy in :0.75” - 4.65"(19mm - 118 mm)
- Các loại mã vạch có thể in :Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS
So sánh các model trong dòng M-Class
Model |
M-4206 |
M-4210 |
M-4308 |
Tốc độ in: |
6 IPS |
10 IPS |
8 IPS |
Độ Phân giải: |
203 DPI |
203 DPI |
300 DPI |
Độ rộng có thể in: |
4.25" (108mm) |
4.25" (108mm) |
4.25" (108mm) |
Bộ nhớ: |
8MB DRAM-4MB Flash |
16MB DRAM-8MB Flash |
16MB DRAM-8MB Flash |
Bộ xử lý: |
Dragonball 100MHz |
Dragonball 150MHz |
Dragonball 150MHz |
Mã vạch: |
Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Code 93, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, UPS MaxiCode, FIM, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, RSS |