-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in mã vạch, in tem nhãn Zebra 170Xi4 (203 dpi)
81.750.000₫
Mô tả :
Máy in mã vạch Zebra 170Xi4 với độ phân giải 203 - hoặc 300-dpi (8 hoặc 12 chấm trên mỗi mm có thể in khối lượng lớn các nhãn, thúc đẩy năng suất lớn. Hoặc nó có thể thực thi phức tạp, các ứng dụng in ấn với độ phân giải cao một nhanh chóng 8 (203 mm) mỗi giây. Zebra 170Xi4 có các tính năng nổi trội sau:
- Tùy chỉnh LCD
- Linh hoạt kết nối bao gồm cả song song đồng thời / Ethernet với Ethernet nội bộ
- Hệ thống thông minh printhead
Máy in mã vạch, in tem nhãn Zebra 170Xi4 (203 dpi)
Máy in mã vạch Zebra 170Xi4 với độ phân giải 203 - hoặc 300-dpi (8 hoặc 12 chấm trên mỗi mm có thể in khối lượng lớn các nhãn, thúc đẩy năng suất lớn. Hoặc nó có thể thực thi phức tạp, các ứng dụng in ấn với độ phân giải cao một nhanh chóng 8 (203 mm) mỗi giây. Zebra 170Xi4 có các tính năng nổi trội sau:
- Tùy chỉnh LCD
- Lớn, dễ sử dụng, màn hình LCD đa ngôn ngữ
- Linh hoạt kết nối bao gồm cả song song đồng thời / Ethernet với Ethernet nội bộ
- Hệ thống thông minh printhead
Thông số kỹ thuật máy in
Độ phân giải:
- 203 dpi (8 dots / mm)
- 300 dpi (12 điểm / mm)
Bộ nhớ:
- 16 MB SDRAM
- 8 MB Flash
Chiều rộng in: 6,6 (168mm)
Chiều dài in: 150 (3.810 mm) sử dụng phương tiện truyền thông liên tục
Tốc độ in: Lên đến 12 / giây (203 dpi)
Kích thước:
- Chiều rộng: 13,31 (338.1mm)
- Cao: 15,5 (393.7mm mm)
- Sâu: 20,38 (517,5 mm)
Trọng lượng: £ 67 (30,5 kg)
Giao tiếp:
- USB 2.0 port (12 Mbits / giây)
- RS-232C/422/485 multi-drop (tùy chọn adapter)
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Zebra |
Loại giấy in được |
Giấy liên tục, đục lổ, notch, black-mark |
Tốc độ in |
12 ips |
Công nghệ in |
Truyền nhiệt/In nhiệt trực tiếp |
Đường kính lõi cuộn mực |
25.4 mm |
Cảm biến giấy và mực |
Cảm biến kép |
Đường kính cuộn nhãn |
203mm |
Đường kính lõi cuộn nhãn |
76 mm |
Độ rộng nhãn in được |
168mm |
Độ phân giải |
203 dpi |
Bộ nhớ |
16 MB SDRAM |
Độ dài cuộn mực tối đa |
450 m |
Ngôn ngữ lập trình máy in |
XML, ZPL, ZPL II |
Giao tiếp chuẩn |
USB |
Kích thước |
517.5 x 338.1 x 393.7mm (LxWxH) |
Nhiệt độ hoạt động |
5° C đến 40° C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40° C đến 60° C |
Trọng lượng |
25 kg |