-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy POS bán hàng Tysso POS-9000
Tysso
Liên hệ
Mô tả :
- Màn hình : Kích thước màn hình LCD: 15”
- Cấu hình : tuỳ chọn (Atom Dual/ Core Duo/ Core 2 Duo/ Core i3/i5/i7)
- Môi trường kinh doanh : quán ăn, nhà hàng, siêu thị ....
- Bảo hành : 12 tháng
MÁY POS BÁN HÀNG TYSSO POS-9000 CẢM ỨNG, 15 INCH
Máy POS bán hàng Tysso POS-9000 cảm ứng, 15 inch là giải pháp hữu hiệu cho hoạt động thanh toán tại các cửa hàng, siêu thị, quán ăn,… Với công nghệ hình ảnh sắc nét, màn hình cảm ứng lớn và bộ nhớ mạnh mẽ giúp quá trình xử lý dữ liệu diễn ra liên tục, trơn tru và đạt hiệu quả cao.
Tính năng của Tysso POS-9000
Lựa chọn CPU với các cấu hình khác nhau cho các mức giá khác nhau (Atom Dual/ Core Duo/ Core 2 Duo/ Core i3/i5/i7) đảm bảo có thể xử lý tốt lượng dữ liệu lớn – nhỏ, phức tạp đồng thời tiết kiệm chi phí trong lựa chọn phiên bản.
Màn hình siêu phẳng 15-inch cảm ứng với độ phân giải 1024 x 768 pixel và 250 nits điểm sáng cho phép hiển thị thông tin sinh động, dễ quan sát. Cùng đó là công nghệ cảm ứng đa điểm giúp các thao tác người dùng chính xác hơn.
Mo-đun hỗ trợ DDR 3 RAM (POS-9000-D5/ POS-9000-i)
Màu sắc: Đen/ Trắng/ Cam cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn màu sắc phù hợp với không gian làm việc.
Hỗ trợ RAM lớn: từ 1GB – 16GB cung cấp khả năng lưu trữ lượng dữ liệu lớn cho các khu vực có lượng hàng bán lớn.
Giảm tiếng ồn với hệ thống Smart Fan to Ensure Quiet and Steady Operation giúp Tysso POS-9000 vận hành êm ái.
Hỗ trợ các giao tiếp: Gigabit LAN Ports/ USB 3.0/ USB 2.0/ RS-232/ RJ-11/ RJ-45 etc…
Tùy chọn: Tích hợp MSCR/ i-Button module,… tăng cường tính linh hoạt trong kết nối cùng nhiều thiết bị ngoại vi khác như bàn phím, chuột, két đựng tiền,…
Tùy chọn: Màn hình hiển thị giá/ màn hình thứ 2 tăng cường tính thân thiện khi bán hàng, cung cấp thêm các lựa chọn cho khách hàng.
Thông số kỹ thuật của Tysso POS-9000
Thương hiệu | Tysso | ||
Model | POS-9000-i | POS-9000-D5 | POS-9000-CD |
Kích thước | 374(W) x 335(H) x 245(D) mm | ||
Trọng lượng | 6.6 kg | ||
CPU | Intel® Core™ i7-3610QE (6M Cache, up to 3.3 GHz); 45W Intel® Core™ i5-3610ME (3M Cache, up to 3.3 GHz); 35W Intel® Core™ i3-3120ME (3M Cache, 2.4 GHz); 35W Intel® Celeron® B810 (2M Cache, 1.6 GHz); 35W |
Intel Atom D525 (1.8GHz , 1M Cache) |
Intel Celeron M 440 (1.86GHz , 1M Cache) Intel Core Duo T2500 (2GHz , 2M Cache) Intel Core 2 Duo T7400 (2.16GHz , 4M Cache) |
Chipset | Intel QM77 | Intel ICH8 | Intel 82945GME + 82801GBM (ICH7) |
System Memory | 2 x 204 pin DDR3 SO-DIMM Socket 1333MHz, up to 16GB | 2 x 204pin DDR3, up to 4GB | 2 x 200pin DDR2 , up to 4GB |
Graphic Memory | Share System Memory 64~224MB | Share System Memory 64~224MB | |
OS Support | POS Ready, XP Pro, Vista, Linux, Win7 | POS Ready, XP Pro, Vista, Linux, Win7 | |
Màn hình | Kích thước màn hình LCD: 15” Độ sáng: 250nits Độ phân giải: 1024 x 768 Màn hình cảm ứng phẳng: Điện trở 5 dây Góc nghiêng: 15 ~ 80 độ |
Kích thước màn hình LCD: 15” Độ sáng: 250nits Độ phân giải: 1024 x 768 Màn hình cảm ứng phẳng: Điện trở 5 dây Góc nghiêng: 15 ~ 80 độ |
|
Lưu trữ | HDD: 1 x 2.5” SATA HDD / SSD Bay Compact Flash: 1 x CFast Slot for SATAI / SATA II |
HDD: 1 x 2.5” SATA HDD / SSD Bay Flash Memory: 1 x Compact Flash Slot (Type 1 & 2) |
|
Mở rộng nội bộ | – | USB 2.0: 1 x Touch, 1 x Wi-Fi Serial: 1 x COM for Touch Option, 1 x COM Reserved Mini PCIe: 1 x Internal |
USB 2.0: 1 x Touch , 1 x Wi-Fi Serial: 1 x COM for Touch Option, 1 x COM Reserved |
I/O Ports | Serial: 4x COM (3 x DB9 , 1x RJ45 with power output, 5/12V selectable) Parallel: Customized by order USB: 2 x USB3.0 (External), 4 x USB2.0 (External), 3 x USB 2.0 (Internal, reserved for touch screen, Wi-Fi, and MSR) PS/2 Mouse, PS/2 Key Board: 1x mixed PS/2 Programmable: Keyboard USB type support LAN: 1 x RJ-45, Giga LAN Support VGA: 1 x DB-15, Female DC Out: 1 x 12VDC Jack for Customer Display Cash Drawer: 1 x RJ-11, 24 VDC Audio Jack: 1 x Line Out, 1 x MIC In, 2 x Internal Speaker 2W |
USB: 2.0 4 x External I/O, 2 x Left Side I/O Serial: 3 x COM with Power Selected 5/12V on pin9 Parallel: 1 x DB25 PS2: 1 x KB, 1 x MS on Left Side I/O LAN: 1 x Giga LAN 2nd Display: 1 x VGA, DB15 Cash Drawer: 1 x RJ11, Selected 12/24V DC In: 1 x 4pin 12V , 7.5A DC Out: 1 x 12V for Customer or 2nd Display Audio: 1 x Line Out, 1 x Mic In, 2 x Internal Speaker 2W |
USB: 2.0 4 x External I/O, 2 x Left Side I/O Serial: 3 x COM with Power Selected 5/12V on pin9 Parallel: 1 x DB25 PS2: 1 x KB, 1 x MS on Left Side I/O LAN: 2 x Giga LAN 2nd Display: 1 x VGA, DB15 Cash Drawer: 1 x RJ11, Selected 12/24V DC In: 1 x 4pin 12V , 7.5A DC Out: 1 x 12V for Customer or 2nd Display Audio: 1 x Line Out, 1 x Mic In, 2 x Internal Speaker 2W |
Power | Power Adapter: 12VDC, 90W , Hidden on Base, 1with Cable Head Lock (Power Source: 100~240 VAC, 50/60Hz) Indicator: 1 x Power LED in Blue |
Power Adapter: 12VDC, 90W , Hidden on Base, 1with Cable Head Lock (Power Source: 100~240 VAC, 50/60Hz) Indicator: 1 x Power LED in Blue |
|
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động. 0 ~ 40°C Nhiệt độ lưu trữ. -20 ~ 55°C Độ ẩm vận hành 20% ~ 80% RH không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ 20% ~ 85% RH không ngưng tụ |
||
Lựa chọn thêm | MSR: 3 Track, PS2 hoặc USB hoặc COM i-Button: Dallas Key RS232 I/F Màn hình khách hàng: VFD / LCD, gắn phía sau WiFi: IEEE 802.11b/g, PCIe |