-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy in nhãn Brother PT-E300VP (K6-18mm)
3.850.000₫
Mô tả :
- Máy in nhãn HZe/TZe/HGe/HSe cầm tay cao cấp cho Điện - Mạng - Viễn thông
- Chức năng: in nhãn kiểu cờ, kiểu cuộn, nhãn dán faceplate, nhãn panel, nhãn tủ bảng điện, nhãn port mạng, nhãn công tắc ...
- Chức năng đặc biệt: In ống co nhiệt với độ bên cao - Khổ nhãn (ngang): 6mm, 9mm, 12mm, 18mm - Bàn phím: QWERTY
- Cắt nhãn: Bằng tay - Tốc độ in: 20mm/giây
- Độ phân giải: 180dpi
- Nguồn điện: AC Adapter, Pin sạc (BA-E001)
Máy in nhãn Brother PT-E300VP (K6-18mm)
Máy in nhãn Brother PT-E300VP (TZe tape, 6-18mm) for Electrician '
- Máy in nhãn HZe/TZe/HGe/HSe cầm tay cao cấp cho Điện - Mạng - Viễn thông
- Chức năng: in nhãn kiểu cờ, kiểu cuộn, nhãn dán faceplate, nhãn panel, nhãn tủ bảng điện, nhãn port mạng, nhãn công tắc ...
- Chức năng đặc biệt: In ống co nhiệt với độ bên cao - Khổ nhãn (ngang): 6mm, 9mm, 12mm, 18mm - Bàn phím: QWERTY
- Cắt nhãn: Bằng tay - Tốc độ in: 20mm/giây
- Độ phân giải: 180dpi
- Nguồn điện: AC Adapter, Pin sạc (BA-E001)
- Đi kèm 01 hộp nhãn siêu dính chữ đen nền trắng 9mm x 8m
- Có cặp bảo vệ chuyên nghiệp
Thiết kế chuyên dụng cho thị trường Điện và viễn thông, máy in nhãn Brother PT-E300VP là sản phẩm hoàn hảo dành cho người sử dụng nhằm tạo ra các loại nhãn chất lượng cao nhất ngay tại nơi thi công.
Bàn phím QWERTY thân thiện cùng với các phím tính năng tiện dụng cho phép dễ dàng thiết và in các miếng nhãn với chất lượng in cao và siêu bền
Tốc độ in nhanh: Hệ thống in cải tiến giúp in nhanh hơn 2 lần so với các dòng sản phẩm trước In ống co nhiệt: Ống co nhiệt cho phép đánh dấu lên các loại cáp có kích thước đường kính từ 1.7mm đến 10.6mm.
Màn hình LCD lớn tự sáng: Màn hình LCD lớn cho phép nâng cao khả năng hiển thị nội dung và kiểm tra kĩ các loại nhãn trước khi in.
Các mẫu thiết kế nhãn công nghiệp: Dễ dàng sử dụng các nút tính năng dành cho thiết kế nhãn công nghiệp giúp tăng tính tiện dụng của sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Bàn phím |
QWERTY, ABCD |
LCD |
16 kí tự x 3 dòng |
Cắt nhãn |
Thủ công |
Kiểu băng |
Băng TZe, HSe (ống co nhiệt), HGe |
Cỡ băng (mm) |
6, 9, 12, 18mm |
Tốc độ in |
20mm/giây |
Độ phân giải in |
180 dpi |
Nguồn điện |
6 Pin Alkaline cỡ “AA” , nạp điện AC (đi kèm) |
Số kiểu font tích hợp |
7 |
Cỡ chữ |
8 |
Khung và phần điền |
7 kiểu |
Biểu tượng |
384 |
Kí tự |
591 |
Text Buffer |
tối đa 200 kí tự |
In nhân bản |
không |
In dọc |
Có |
Tự động tắt nguồn |
Có |
Xem trước |
Có |
In lặp lại |
Có, 1-50 |
Bộ nhớ |
50 files (tối đa 2,400 kí tự) |
In mã vạch |
1. CODE39 |
Số dòng có thể in |
5 |
Kiểu chữ |
Normal, Bold, Outline, Shadow, Vertical, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, 3D / Solid |
Định dạng tự động |
Có |